THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||
NĂM HỌC 2020 – 2021 HỌC KỲ I | ||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B |
2 | Sáng | 1 | Ngoại ngữ | Toán | Toán | Lịch sử | Vật lí | Hóa học | Ngoại ngữ | Ngữ Văn |
2 | Toán | Ngữ Văn | Địa lí | Toán | Hóa học | Ngữ Văn | Toán | Sinh học | ||
3 | Công nghệ | Vật lí | Sinh học | Địa lí | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Thể dục | Toán | ||
4 | Công nghệ | Ngữ Văn | Công nghệ | Sinh học | Thể dục | |||||
5 | ||||||||||
3 | Sáng | 1 | Ngoại ngữ | Thể dục | Ngữ Văn | Vật lí | Toán | Toán | Vật lí | Lịch sử |
2 | Thể dục | Công nghệ | Ngữ Văn | Sinh học | Ngoại ngữ | Lịch sử | Địa lí | Toán | ||
3 | Toán | Ngoại ngữ | Sinh học | Thể dục | Mĩ Thuật | Âm nhạc | Lịch sử | Địa lí | ||
4 | Công nghệ | Mĩ Thuật | Thể dục | Ngữ Văn | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Vật lí | ||
5 | Mĩ Thuật | Âm nhạc | Sinh học | Ngữ Văn | Công nghệ | |||||
4 | Sáng | 1 | Sinh học | Địa lí | Ngoại ngữ | Thể dục | Địa lí | Toán | Hóa học | Ngữ Văn |
2 | Địa lí | Ngữ Văn | Lịch sử | Ngoại ngữ | Toán | Mĩ Thuật | Toán | Hóa học | ||
3 | Mĩ Thuật | Sinh học | Toán | Sinh học | Lịch sử | Thể dục | Công nghệ | GDCD | ||
4 | Ngữ Văn | Toán | Công nghệ | Địa lí | Thể dục | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Toán | ||
5 | Ngữ Văn | Toán | Toán | Lịch sử | Toán | Thể dục | GDCD | |||
5 | Sáng | 1 | Ngữ Văn | Công nghệ | Địa lí | Ngữ Văn | Lịch sử | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán |
2 | Ngữ Văn | Âm nhạc | GDCD | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Lịch sử | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | ||
3 | Thể dục | Lịch sử | Toán | GDCD | Toán | Sinh học | Địa lí | Âm nhạc | ||
4 | Toán | Thể dục | Vật lí | Toán | Hóa học | Toán | Toán | Sinh học | ||
5 | Toán | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán | Ngữ Văn | Toán | Toán | Ngữ Văn | ||
6 | Sáng | 1 | Vật lí | Ngoại ngữ | Lịch sử | Âm nhạc | Sinh học | Thể dục | Ngữ Văn | Ngữ Văn |
2 | Toán | Sinh học | Thể dục | Ngoại ngữ | Thể dục | GDCD | Ngữ Văn | Ngữ Văn | ||
3 | Lịch sử | Toán | Ngữ Văn | Toán | Toán | Toán | Vật lí | Thể dục | ||
4 | Sinh học | GDCD | Ngoại ngữ | Mĩ Thuật | Ngữ Văn | Địa lí | Thể dục | Vật lí | ||
5 | ||||||||||
7 | Sáng | 1 | GDCD | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | Công nghệ | Hóa học | Toán | Ngữ Văn |
2 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Âm nhạc | Toán | GDCD | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | ||
3 | Âm nhạc | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Công nghệ | Ngoại ngữ | Vật lí | Hóa học | Địa lí | ||
4 | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Âm nhạc | Hóa học | ||
5 | ||||||||||
Chủ nhật | Sáng | 1 | ||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
5 |