SĨ SỐ: 36 | ||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NỮ | GHI CHÚ | |
1 | Phạm Tuấn | Anh | 9A | 24/02/2005 | ||
2 | Đỗ Hữu | Cường | 9A | 23/08/2006 | ||
3 | Triệu Thùy | Chi | 9A | 05/08/2006 | x | |
4 | Lê Đức | Chung | 9A | 16/03/2005 | ||
5 | Triệu Tiến | Dũng | 9A | 08/09/2006 | ||
6 | Lê Bá | Dực | 9A | 17/09/2006 | ||
7 | Đặng Tiến | Đạt | 9A | 17/06/2006 | ||
8 | Lê Văn | Đông | 9A | 09/11/2006 | ||
9 | Đặng Minh | Đức | 9A | 22/06/2006 | ||
10 | Trần Hương | Giang | 9A | 16/01/2006 | x | |
11 | Phạm Huy | Hoàng | 9A | 13/06/2006 | ||
12 | Đặng Thanh | Hồng | 9A | 02/02/2006 | x | |
13 | Lê Triệu | Huy | 9A | 01/04/2006 | ||
14 | Triệu An | Khang | 9A | 29/10/2006 | ||
15 | Đặng Gia | Khiêm | 9A | 08/11/2006 | ||
16 | Phạm Đình | Lập | 9A | 28/03/2006 | ||
17 | Lê Nhật | Long | 9A | 29/08/2006 | ||
18 | Đặng Triệu | Phú | 9A | 21/07/2006 | ||
19 | Đặng Văn | Phú | 9A | 03/02/2006 | ||
20 | Lê Thị Kim | Phượng | 9A | 28/01/2006 | x | |
21 | Vũ Thị Ngọc | Quỳnh | 9A | 10/01/2006 | x | |
22 | Vũ Thị Như | Quỳnh | 9A | 20/10/2006 | x | |
23 | Phạm Quang | Sáng | 9A | 26/01/2006 | ||
24 | Trần Anh | Thư | 9A | 12/10/2006 | x | |
25 | Lê Văn | Tiện | 9A | 21/08/2006 | ||
26 | Phạm Thị Thu | Trang | 9A | 10/02/2006 | x | |
27 | Triệu Thùy | Trang | 9A | 24/03/2006 | x | |
28 | Phạm Thùy | Trang | 9A | 20/08/2006 | x | |
29 | Lê Đoan T | Trang | 9A | 08/10/2006 | x | |
30 | Triệu Quốc | Tuấn | 9A | 18/01/2006 | ||
31 | Lê Văn | Tuyến | 9A | 07/03/2006 | ||
32 | Vũ Công | Uy | 9A | 26/10/2006 | ||
33 | Vũ Thị Phương | Uyên | 9A | 05/03/2006 | x | |
34 | Đặng Đức | Vượng | 9A | 17/10/2006 | ||
35 | Đặng Thị Yến | Vy | 9A | 21/01/2006 | x | |
36 | Vũ Thị Hải | Yến | 9A | 14/04/2006 | x |